Thực tiễn đó đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tổ chức lại sản xuất lúa theo hướng hiệu quả hơn, giảm chi phí, giảm phát thải và thích ứng bền vững. Trong tiến trình này, các hợp tác xã nông nghiệp giữ vai trò trung tâm, quyết định khả năng áp dụng đồng bộ kỹ thuật, quản lý quy trình sản xuất và liên kết thị trường. Việc tiếp cận và triển khai các kỹ thuật trồng lúa giảm phát thải vì vậy không chỉ là yêu cầu về môi trường, mà là điều kiện để các hợp tác xã lúa của tỉnh Cà Mau nâng cao hiệu quả hoạt động và khẳng định vai trò trong giai đoạn phát triển mới.

Trồng lúa giảm phát thải cho sản lượng lúa cao hơn

Bối cảnh chung và yêu cầu đổi mới phương thức sản xuất lúa

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng gia tăng, sản xuất nông nghiệp đang đứng trước nhiều thách thức lớn, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – vùng trọng điểm sản xuất lúa gạo của cả nước. Các hiện tượng thời tiết cực đoan, xâm nhập mặn, hạn hán, mưa trái mùa, cùng với suy giảm tài nguyên đất và nước đã và đang ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất lúa.

Bên cạnh những tác động từ tự nhiên, phương thức sản xuất lúa truyền thống với đặc điểm gieo sạ dày, sử dụng nhiều phân bón hóa học, duy trì ruộng ngập nước kéo dài và quản lý rơm rạ chưa hợp lý cũng bộc lộ nhiều hạn chế, không còn phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững. Theo các nghiên cứu khoa học, canh tác lúa nước là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể, chủ yếu là khí methane (CH₄) phát sinh trong điều kiện đất ngập nước yếm khí, cùng với khí nitrous oxide (N₂O) từ việc sử dụng phân đạm.

Trước yêu cầu thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0”, ngành nông nghiệp nói chung và sản xuất lúa nói riêng buộc phải đổi mới mạnh mẽ phương thức sản xuất, chuyển từ tư duy “tăng sản lượng” sang “tăng chất lượng, hiệu quả và giá trị gia tăng”, gắn với bảo vệ môi trường và tăng trưởng xanh.

Trong bối cảnh đó, Báo Nông nghiệp và Môi trường đã giới thiệu Infographic “Kỹ thuật trồng lúa giảm phát thải”, cung cấp những thông tin trực quan, dễ hiểu về các giải pháp kỹ thuật chủ yếu trong canh tác lúa theo hướng phát thải thấp. Đây là tài liệu tuyên truyền có ý nghĩa thiết thực đối với nông dân, tổ hợp tác và đặc biệt là các hợp tác xã nông nghiệp – lực lượng nòng cốt trong tổ chức lại sản xuất nông nghiệp hiện nay.

Infographic của Báo Nông nghiệp và Môi trường giới thiệu “Kỹ thuật trồng lúa giảm phát thải”:

Canh tác lúa giảm phát thải – nền tảng của sản xuất lúa bền vững

Canh tác lúa giảm phát thải không phải là một phương thức sản xuất hoàn toàn mới, mà là sự kết hợp, hoàn thiện và nâng cao các tiến bộ kỹ thuật đã được nghiên cứu, thử nghiệm và áp dụng trong thực tiễn thời gian qua. Điểm cốt lõi của mô hình này là giảm thiểu các yếu tố gây phát thải khí nhà kính, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đầu vào, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái.

Theo nội dung infographic, canh tác lúa giảm phát thải hướng đến các mục tiêu cơ bản: giảm lượng giống gieo sạ, giảm phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, giảm lượng nước tưới, giảm phát thải khí nhà kính, song song với việc duy trì và nâng cao năng suất, chất lượng lúa gạo. Qua đó, mô hình không chỉ mang ý nghĩa về môi trường mà còn đem lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người sản xuất.

Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường ngày càng quan tâm đến các sản phẩm nông nghiệp xanh, an toàn và có trách nhiệm với môi trường, canh tác lúa giảm phát thải còn mở ra cơ hội nâng cao giá trị hạt gạo, tăng khả năng tiếp cận các thị trường tiêu thụ có yêu cầu cao, góp phần nâng cao thu nhập bền vững cho nông dân và hợp tác xã.

Các nhóm giải pháp kỹ thuật trọng tâm trong trồng lúa giảm phát thải

Áp dụng gói kỹ thuật “1 phải 5 giảm”

Một trong những giải pháp cốt lõi được nhấn mạnh là áp dụng gói kỹ thuật “1 phải 5 giảm” trong sản xuất lúa gồm: phải sử dụng giống lúa xác nhận; giảm lượng giống gieo sạ; giảm phân bón, nhất là phân đạm; giảm thuốc bảo vệ thực vật; giảm lượng nước tưới; giảm thất thoát sau thu hoạch. Việc sử dụng giống lúa xác nhận giúp bảo đảm chất lượng giống, đồng đều về sinh trưởng, hạn chế sâu bệnh ngay từ đầu vụ. Đồng thời, giảm lượng giống gieo sạ giúp cây lúa sinh trưởng khỏe, giảm cạnh tranh dinh dưỡng và hạn chế sâu bệnh hại.

Việc giảm phân bón, nhất là phân đạm, không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn hạn chế phát thải khí N₂O. Giảm thuốc bảo vệ thực vật thông qua quản lý dịch hại tổng hợp góp phần bảo vệ hệ sinh thái đồng ruộng. Giảm lượng nước tưới và giảm thất thoát sau thu hoạch giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí và phát thải.

Quản lý nước tưới hợp lý

Quản lý nước tưới, đặc biệt là kỹ thuật tưới ngập – khô xen kẽ, được xem là giải pháp then chốt trong trồng lúa giảm phát thải. Việc để ruộng lúa khô trong một khoảng thời gian nhất định sẽ làm gián đoạn quá trình phát sinh khí methane trong đất, từ đó giảm đáng kể lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường.

Bên cạnh hiệu quả giảm phát thải, biện pháp này còn giúp tiết kiệm nước, giảm chi phí bơm tưới và tăng khả năng chống chịu của cây lúa trước điều kiện thời tiết bất lợi.

Sử dụng phân bón cân đối, hiệu quả

Infographic nhấn mạnh việc bón phân đúng kỹ thuật, đúng nhu cầu sinh trưởng của cây lúa, hạn chế bón thừa, bón không đúng thời điểm. Việc tăng cường sử dụng phân hữu cơ, phân sinh học và chế phẩm vi sinh không chỉ giúp cải tạo đất, tăng độ phì mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới sản xuất nông nghiệp bền vững.

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)

Quản lý dịch hại tổng hợp giúp hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, bảo vệ thiên địch và cân bằng sinh thái đồng ruộng. Việc áp dụng IPM không chỉ góp phần giảm chi phí sản xuất, bảo vệ sức khỏe người sản xuất mà còn giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Quản lý rơm rạ sau thu hoạch

Quản lý rơm rạ hợp lý, hạn chế đốt ngoài đồng là giải pháp quan trọng nhằm giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường. Thay vào đó, rơm rạ có thể được thu gom, xử lý bằng chế phẩm sinh học hoặc tái sử dụng trong sản xuất, góp phần hình thành mô hình nông nghiệp tuần hoàn.

Canh tác lúa theo tiêu chuẩn SRP

Canh tác lúa theo tiêu chuẩn SRP là bước tiến quan trọng trong nâng cao tính bền vững và giá trị gia tăng của sản xuất lúa. Việc áp dụng SRP giúp hợp tác xã kiểm soát tốt quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của thị trường và từng bước tham gia vào chuỗi giá trị lúa gạo bền vững.

Vai trò của hợp tác xã trong triển khai trồng lúa giảm phát thải

Trong quá trình chuyển đổi phương thức sản xuất lúa, hợp tác xã nông nghiệp đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Hợp tác xã là đầu mối tổ chức sản xuất, chuyển giao kỹ thuật, liên kết tiêu thụ và hỗ trợ thành viên áp dụng các tiến bộ kỹ thuật một cách đồng bộ, hiệu quả.

Thông qua hợp tác xã, việc triển khai các mô hình trồng lúa giảm phát thải trở nên khả thi hơn, khắc phục tình trạng sản xuất manh mún, nhỏ lẻ. Đồng thời, hợp tác xã là cầu nối quan trọng giữa nông dân với doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ, góp phần nâng cao vị thế của nông dân trong chuỗi giá trị.

Thực tiễn triển khai mô hình trồng lúa giảm phát thải tại tỉnh Cà Mau

Thực hiện Đề án phát triển 1 triệu hecta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030, trong vụ Hè Thu năm 2025, tỉnh Cà Mau đã triển khai 03 mô hình canh tác lúa giảm phát thải với tổng diện tích 110 ha.

Trong đó, 02 mô hình với quy mô 60 ha được thực hiện tại Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Kinh Dớn (xã Đá Bạc) và 01 mô hình quy mô 50 ha được triển khai tại Hợp tác xã Hồng Phát (xã Vĩnh Thanh). Các mô hình đã áp dụng đồng bộ các giải pháp kỹ thuật trồng lúa giảm phát thải theo hướng dẫn của ngành chuyên môn.

Kết quả cho thấy, năng suất lúa đạt từ 6 – 6,5 tấn/ha, thu nhập đạt khoảng 30 – 35 triệu đồng/ha, cao hơn từ 5 – 8 triệu đồng/ha so với sản xuất ngoài mô hình. Đây là minh chứng rõ nét cho hiệu quả kinh tế – môi trường của canh tác lúa giảm phát thải.

Định hướng nhân rộng và khuyến nghị

Từ thực tiễn triển khai, có thể khẳng định trồng lúa giảm phát thải là hướng đi phù hợp, cần được tiếp tục quan tâm, hỗ trợ và nhân rộng trong thời gian tới. Các hợp tác xã nông nghiệp cần chủ động đổi mới tư duy sản xuất, tăng cường liên kết, áp dụng tiến bộ kỹ thuật, từng bước xây dựng mô hình sản xuất lúa chất lượng cao, phát thải thấp, gắn với tăng trưởng xanh./.

            TH